| Thông số kỹ thuật | ||||||
| Cảm biến | 1/2.8", progressive scan ,2.0 megapixel, CMOS | |||||
| Ống kính | 4.0mm@F2.0 | |||||
| Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định | |
| 2.8mm | 43.4m | 17.4m | 8.7m | 4.3m | ||
| 4mm | 62.1m | 24.8m | 12.4m | 6.2m | ||
| Góc nhìn ngang (H) | 87.5° | |||||
| Góc nhìn dọc (V) | 46.3° | |||||
| Góc quan sát (O) | 92.4° | |||||
| Góc quay | Pan: 0°~360° | Tilt: 0°~90° | Rotate: 0°~360° | |||
| Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | |||||
| Độ nhạy sáng | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
|||||
| Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | |||||
| Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | |||||
| S/N | >52 dB | |||||
| Khoảng cách hồng ngoại | 30m (98 ft) | |||||
| Bước sóng | 850nm | |||||
| Điều khiển bật/tắt IR | Tự động / Thủ công | |||||
| Defog | Digital Defog | |||||
| Chống ngược sáng | DWDR | |||||
| Video | ||||||
| Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | |||||
| H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | |||||
| Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps Dòng phụ: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps |
|||||
| Tốc độ hình ảnh | 128 Kbps~ 16 Mbps | |||||
| OSD | 4 OSDs | |||||
| Privacy Mask | 4 Vùng | |||||
| ROI | 8 Vùng | |||||
| Phát hiện di chuyển | 4 Vùng | |||||
| Hình ảnh | ||||||
| Cân bằng trắng | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 | |||||
| Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | |||||
| Smart IR | Hỗ trợ | |||||
| Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | |||||
| HLC | Hỗ trợ | |||||
| BLC | Hỗ trợ | |||||
| Giao diện | ||||||
| Network | 10/100M Base-TX Ethernet | |||||
| Mạng | ||||||
| Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP | |||||
| Tích hợp tương thích | API | |||||
| Client | EZStation EZView EZLive |
|||||
| Trình duyệt web | Chế độ xem trực tiếp miễn phí plugin: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+ | |||||
| Chứng nhận | ||||||
| Chứng nhận | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 |
|||||
| Chung | ||||||
| Nguồn | 12 V DC±25%, PoE (IEEE 802.3 af) | |||||
| Công suất tiêu thụ Max 5.5 W | ||||||
| Kích thước (Ø x H) | 161 × 63 ×62mm (6.4” × 2.5” × 2.4”) | |||||
| Trọng lượng | 0.27kg (0.60lb) | |||||
| Chất liệu | Kim loại + nhựa | |||||
| Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | |||||
| Chuẩn chống nước | IP67 | |||||
| Chống sét | 4kV | |||||