Giá sản phẩm | Liên hệ |
Mã sản phẩm | IPC2122LR3-PF40-E |
Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/2.8″, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR on |
||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Góc quay | Pan: 0°~360° | Tilt: 0°~80° | Rotate: 0°~360° | ||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52 dB | ||||
Chống ngược sáng | DWDR | ||||
Ống kính | |||||
Ống kính | 4.0mm @1.6, Fixed-focal | ||||
Ngàm ống kính | M12 | ||||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
4.0mm | 66.7m | 26.7m | 13.3m | 6.7m | |
Góc nhìn ngang (H) | 87.4° | ||||
Góc nhìn dọc (V) | 46.3° | ||||
Góc quan sát (O) | 92.4° | ||||
Nhạy sáng | |||||
Khoảng cách hồng ngoại | 30m (98ft) | ||||
Bước sóng | 850nm | ||||
Điều kiển bật/tắt IR | Tự động/ thủ công | ||||
Video | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265, H.265, H.264 | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps; Dòng phụ: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps; |
||||
Video Bit Rate | 128 Kbps~6144 kbps | ||||
OSD | 4 OSDs | ||||
Privacy Mask | 4 Vùng | ||||
ROI | 8 Vùng | ||||
Motion Detection | 4 Vùng | ||||
Hình ảnh | |||||
Cân bằng trắng | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 | ||||
Cài đặt hình ảnh | Image rotation, brightness, saturation, contrast, sharpness, gain adjustable by web browser | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR | Hỗ trợ | ||||
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP | ||||
Tích hợp tương thích | API, SDK | ||||
Client | EZStation EZView EZLive |
||||
Web Browser | Xem trực tiếp miễn phí plugin: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+ | ||||
Giao diện | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Chung | |||||
Nguồn | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 5.5W | |||||
Kích thước (Ø x H) | 161 × 63 ×62mm (6.4” × 2.5” × 2.4”) | ||||
Trọng lượng | 0.27kg (0.60lb) | ||||
Chất liệu | Kim loại + nhựa | ||||
Môi trường làm việc | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP67 | ||||
Chống sét lan truyền | 4KV |