Thông số kỹ thuật | ||
Cảm biến | 1/2.7", 3.0 megapixel, progressive scan, CMOS | |
Ống kính | 4.0mm@F2.0 | |
Khoảng cách quan sát | Ống kính (mm) | Phát hiện (mm) |
4.0 | 72 | |
6.0 | 108 | |
Góc nhìn ngang (H) | 86.9° | |
Góc nhìn dọc (V) | 44.5° | |
Góc quan sát (O) | 106.9° | |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.01Lux ( F2.0, AGC ON) 0Lux with IR |
|
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | |
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | |
S/N | >52 dB | |
Khoảng cách hồng ngoại | 60m (196 ft) | |
Bước sóng | 850nm | |
Điều khiển bật/tắt IR | Tự động / Thủ công | |
Defog | Digital Defog | |
Chống ngược sáng | DWDR | |
Video | ||
Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | |
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 3MP (2304*1296), Max 20fps; 2MP(1920*1080),Max 30fps Dòng phụ: 4CIF (704*576), Max 20fps |
|
Tốc độ hình ảnh | 128 Kbps~6 Mbps | |
OSD | 4 OSDs | |
Privacy Mask | 4 Vùng | |
ROI | 8 Vùng | |
Phát hiện di chuyển | 4 Vùng | |
Hình ảnh | ||
Cân bằng trắng | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 | |
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | |
Smart IR | Hỗ trợ | |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | |
HLC | Hỗ trợ | |
BLC | Hỗ trợ | |
Audio | ||
Chuẩn nén âm thanh | G.711 | |
Lọc tiếng ồn | Hỗ trợ | |
Tốc độ lấy mẫu | 8KHz | |
Lưu trữ | ||
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 128GB | |
Lưu trữ qua mạng | ANR | |
Giao diện | ||
Audio I/O | 1/1 | |
Đầu vào: Trở kháng 35 kΩ; Biên độ 2 V [p-p] | ||
Đầu ra: Trở kháng 600 Ω; Biên độ 2 V [p-p] | ||
Alarm I/O | 1/1 | |
Network | 10/100M Base-TX Ethernet | |
Mạng | ||
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP | |
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | |
Client | EZStation EZView EZLive |
|
Trình duyệt web | Chế độ xem trực tiếp cần có plugin: IE9 +, Chrome 41 trở xuống, Firefox 52 trở xuống | |
Chứng nhận | ||
Chứng nhận | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 |
|
Chung | ||
Nguồn | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | |
Công suất tiêu thụ Max 6 W | ||
Kích thước (Ø x H) | 181.7 × 102.4 × 94.2mm (7.2” × 4.0” × 3.7”) | |
Trọng lượng | 0.38kg (0.84lb) | |
Chất liệu | Kim loại + nhưaj | |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | |
Chuẩn chống nước | IP67 | |
Chống sét | 2kV |