So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

IPC2225TAI6-DF40KM

IPC2225TAI6-DF40KM

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 1104
  • Ngày đăng: 13/07/2022

Giá sản phẩmLiên hệ
Mua hàng
• Hình ảnh chất lượng cao 4MP, cảm biến CMOS 1 / 1.8 "
• 4MP (2688*1520)@ 30/25fps; 4MP (2560*1440)@ 30/25fps; 3MP (2304*1296) @30/25fps; 2MP (1920*1080) @30/25fps;
• Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
• Công nghệ Colorhunter đảm bảo hình ảnh full màu suốt 24 giờ
• Công nghệ WDR120dB chống ngược sáng
• Hỗ trợ Chế độ hành lang 9:16
• Báo động: 1 đầu vào / 1 đầu ra, Âm thanh: 1 đầu vào / 1 đầu ra
• Hỗ trợ thẻ micro SD 256 G
• Chống va đập IK10
• Chống nước IP67
• Hỗ trợ cấp nguồn Poe
  IPC2225TAI6-DF40KM
Camera
Sensor 1/2.7″, 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens 4.0mm@F1.0
DORI Distance Lens (mm) Detect(m) Observe(m)
4.0 90.0 36.0
6.0 135.0 54.0
Angle of View (H) 80.2°
Angle of View (V) 43.0°
Angle of View (O) 94.7°
Adjustment angle Pan: 0° ~ 360° Tilt: 0° ~ 90°
Shutter Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Minimum Illumination Colour: 0.001Lux (F1.0, AGC ON)
S/N >56dB
Defog Digital Defog
WDR 120dB
LEDs Number 2
LED Distance Up to 30m (98ft)
Video
Video Compression Ultra265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profile Baseline profile, Main profile, High profile
Frame Rate Main Stream: 5MP (2880*1620), Max 30fps; 4MP (2560*1440), Max 30fps;3MP (2304*1296), Max 30fps; 2MP (1920*1080), Max 30fps;
Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360, Max 30fps; 2CIF (704*288), Max 30fps; CIF (352*288), Max 30fps;
Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360, Max 30fps; 2CIF (704*288), Max 30fps; CIF (352*288), Max 30fps;
Video Bit Rate 128 Kbps~16 Mbps
9:16 Corridor Mode Supported
OSD Up to 8 OSDs
Privacy Mask Up to 4 areas
ROI Up to 8 areas
Image
White Balance Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2
Digital noise reduction 2D/3D DNR
Smart Illumination Support
Flip Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise
Dewarping N\A
HLC Support
BLC Support
Audio
Audio Compression G.711
Two-way audio Supported
Suppression Supported
Sampling Rate 8KHZ
Storage
Edge Storage Micro SD, up to 256GB
Network Storage ANR, NAS(NFS)
Network
Protocols IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS
Compatible Integration ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API
Client EZStation
EZView
EZLive
Web Browser Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+
Interface
Audio I/O Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p]
Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p]
Alarm I/O 01-Thg1
Network 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Certifications
Certifications CE: EN 60950-1
UL: UL60950-1
FCC: FCC Part 15
General
Power DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 9.0W
Dimensions (L × W × H) 246× 86 × 85mm (9.7” × 3.4” × 3.3”)
Net Weight 0.92kg (2.02lb)
Material Metal
Working Environment -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Strorage Environment -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
surge protection 4KV
Ingress Protection IP67
Vandal Resistant IK10
Reset Button N\A




 
Giỏ hàng của tôi (0)

Chat Facebook