NVR-0432M-2L
- Hỗ trợ các định dạng video Ultra 265 / H.265 / H.264
- Đầu vào 32 kênh
- Hỗ trợ Camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF: Profile S, Profile G, Profile C, Profile Q, Profile A, Profile T
- Hỗ trợ HDMI 2 ch, VGA 1 ch, HDMI2 ở độ phân giải lên tới 4K (3840×2160)
- Ngõ ra độc lập HDMI1 / VGA và HDMI2
- Ghi hình có độ phân giải lên đến 12 Megapixels
- 4 SATA HDDs, lên đến 8TB cho mỗi HDD
- Các chế độ khác nhau mà fisheye thu lại để xem trực tiếp và phát lại cho giao diện web và GUI
- Công nghệ ANR để tăng cường độ tin cậy lưu trữ khi mạng bị ngắt kết nối
- Hỗ trợ nâng cấp đám mây
| Model | NVR-404 |
| Đầu ghi | 32 kênh |
| Hình ảnh/Âm thanh đầu vào | |
| Hình ảnh đầu vào | 32 kênh |
| Two-way Audio Input | 1ch, RCA |
| Mạng | |
| Băng thông đầu vào | 160Mbps |
| Băng thông đầu ra | 64Mbps |
| Số người điều khiển | 128 |
| Giao thức | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
| Hình ảnh/âm thanh đầu ra | |
| HDMI/VGA Output | HDMI1/VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600x1200 /60Hz, 1280x1024 /60Hz, 1280x720 /60Hz, 1024x768 /60Hz HDMI2: 4K (3840x2160) /60Hz, 4K (3840x2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600x1200 /60Hz, 1280x1024 /60Hz, 1280x720 /60Hz, 1024x768 /60Hz |
| Audio Output | 1-ch, RCA |
| Độ phân giải ghi hình | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
| Phát lại đồng bộ | 16 kênh |
| Chế độ corridor | 3/4/5/7/9/10/12/16/32 |
| Nén | |
| Chuẩn nén | Ultra 265/H.265/H.264 |
| Xem trực tiếp/phát lại | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
| Khả năng hiển thị | 2 x 4K@30, 3 x 5MP@30,1 x 5MP@30, 4 x 4MP@30, 8 x 1080p@30, 16 x 720p@3, 32 x D1 |
| Lưu trữ | |
| SATA | Hỗ trợ 4 khe cắm SATA |
| Dung lượng | Hỗ trợ ổ cứng lên tới 10TB |
| Smart | |
| Phát hiện VCA | Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vượt rào, Phát hiện âm thanh, Phát hiện di chuyển, Phát hiện thay đổi cảnh, Theo dõi tự động |
| Tìm kiếm VCA | Tìm kiếm khuôn mặt, tìm kiếm hành vi |
| Phân tích | Đếm người |
| Giao diện bên ngoài | |
| Mạng | 2 RJ-45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interfaces |
| USB | Mặt sau: 1 x USB2.0, 1 x USB3.0 Mặt trước: 1 x USB2.0 |
| Chung | |
| Nguồn | 12V DC |
| Tiêu thụ ≤ 15 W (without HDD) | |
| Kích thước (W×D×H) | 440mm × 344mm× 50mm (17.3" × 13.5" × 2.0" ) |
| Trọng lượng | ≤ 3.14 Kg ( 6.92 lb ) |
| Môi trường làm việc | -10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Độ ẩm ≤ 90% RH (không ngưng tụ) |