Model | NVR-0116M |
Đầu ghi | 16 kênh |
Hình ảnh/Âm thanh đầu vào | |
Hình ảnh đầu vào | 16 kênh |
Mạng | |
Băng thông đầu vào | 80Mbps |
Băng thông đầu ra | 80Mbps |
Số người điều khiển | 128 |
Giao thức | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Hình ảnh/âm thanh đầu ra | |
HDMI/VGA Output | HDMI: 4K (3840x2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600x1200 /60Hz, 1280x1024 /60Hz, 1280x720 /60Hz, 1024x768 /60Hz VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600x1200 /60Hz, 1280x1024 /60Hz, 1280x720 /60Hz, 1024x768 /60Hz |
Độ phân giải ghi hình | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Phát lại đồng bộ | 16 kênh |
Đầu ra Audio | 1-ch, RCA |
Chế độ corridor | 3/4/5/7/9 |
Nén | |
Chuẩn nén | Ultra 265/H.265/H.264 |
Xem trực tiếp/phát lại | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Khả năng hiển thị | 1 x 4K@30, 2 x 4MP@30, 4 x 1080p@30, 8 x 720p@30, 16 x D1 |
Lưu trữ | |
SATA | Hỗ trợ 1 khe cắm SATA |
Dung lượng | Hỗ trợ ổ cứng lên tới 8TB |
Smart | |
Phát hiện VCA | Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vượt rào, Phát hiện âm thanh, Phát hiện di chuyển, Phát hiện thay đổi cảnh, Theo dõi tự động |
Tìm kiếm VCA | Tìm kiếm khuôn mặt, tìm kiếm hành vi |
Phân tích | Đếm người |
Giao diện bên ngoài | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M |
USB | Mặt sau: 2 x USB2.0, Mặt trước: 1 x USB2.0 |
Đầu vào báo động | 4-ch |
Đầu ra báo động | 1-ch |
Chung | |
Nguồn | 12V DC |
Tiêu thụ ≤ 8 W (without HDD) | |
Kích thước (W×D×H) | 260.0mm × 240.2mm ×43.6mm (10.2"× 9.5"×1.7") |
Trọng lượng | ≤ 1.12 Kg ( 2.47 lb ) |
Môi trường làm việc | -10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Độ ẩm ≤ 90% RH (không ngưng tụ) |