| Thông số kỹ thuật | |||||
| Cảm biến | 1/2.8", progressive scan ,2.0 megapixel, CMOS | ||||
| Ống kính | 4.0mm@F1.2 | 6.0mm@F1.2 | |||
| Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
| 4mm | 62.1m | 24.8m | 12.4m | 6.2m | |
| 6mm | 93.1m | 37.2m | 18.6m | 9.3m | |
| Góc nhìn ngang (H) | 78.7° | 53.3° | |||
| Góc nhìn dọc (V) | 42.8° | 29.3° | |||
| Góc quan sát (O) | 96.8° | 65.5° | |||
| Góc quay | Pan: 0°~360° | Tilt: 0°~90° | Rotate: 0°~360° | ||
| Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
| Độ nhạy sáng | Colour: 0.0005Lux (F1.2, AGC ON) 0 Lux with IR on |
||||
| Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
| Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
| S/N | >52 dB | ||||
| Khoảng cách hồng ngoại | 50m (164 ft) | ||||
| Defog | Digital Defog | ||||
| Chống ngược sáng | DWDR 120dB | ||||
| Hình ảnh | |||||
| Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | ||||
| H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
| Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng phụ: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng thứ 3: D1 (720×576): Max. 30 fps |
||||
| Chế độ Corridor (9:16) | Hỗ trợ | ||||
| HLC | Hỗ trợ | ||||
| BLC | Hỗ trợ | ||||
| OSD | 8 OSDs | ||||
| Privacy Mask | 8 Vùng | ||||
| ROI | 8 Vùng | ||||
| Phát hiện di chuyển | 4 Vùng | ||||
| Chức năng thông minh | |||||
| Phát hiện hành vi | Xâm nhập, Vượt hàng rào, Phát hiện chuyển động | ||||
| Xâm nhập | Trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
| Vượt hàng rào | Vượt qua một đường ảo được xác định trước | ||||
| Phát hiện chuyển động | Di chuyển trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
| Xác nhận | Phát hiện khuôn mặt | ||||
| Nhận dạng thông minh | Làm mờ, Thay đổi cảnh, Đối tượng di chuyển, Đối tượng ra khỏi tầm nhìn | ||||
| Phân tích | Đếm người | ||||
| Chung | Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng | ||||
| Lưu trữ | |||||
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 256GB | ||||
| Lưu trữ qua mạng | ANR | ||||
| Giao diện | |||||
| Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
| Mạng | |||||
| Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
| Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
| Chung | |||||
| Nguồn | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
| Công suất tiêu thụ 9 W | |||||
| Kích thước (L × W × H) | 253.4 ×86 ×71.7 mm (9.98” × 3.4” × 2.8”) | ||||
| Trọng lượng | 1.0kg (2.2lb) | ||||
| Môi trường làm việc | -35°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH(non-condensing) | ||||
| Chuẩn chống nước | IP67 | ||||
| Chống va đập | IK10 | ||||