So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

TAG-I32L10-VP27-256G

TAG-I32L10-VP27-256G

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 5975
  • Ngày đăng: 06/02/2018

Giá sản phẩmLiên hệ
Mua hàng
Quang học
- Ánh sáng Starlight
- Tốc độ khung hình 60fps

- Tối đa 120dB WDR
- IR thông minh, lên đến khoảng cách 50m (164 ft)
- Cửa sổ kính quang học với độ truyền ánh sáng cao hơn
- Cửa sổ IR chống phản chiếu để tăng sự truyền hồng ngoại
- Chức năng ngày/đêm
Nén
- Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
- Nhúng thuật toán thông minh
- Luồng 3 dòng (3 luồng dữ liệu)
- ROI (Khu vực Quan tâm)
- Chế độ hành lang 9:16
- Tùy chỉnh OSD
Mạng
- Hợp chuẩn ONVIF
Kết cấu
- Hỗ trợ nguồn điện PoE
- Phạm vi nhiệt độ rộng: -35°C đến 60°C (-31°F đến 140°F)
- Phạm vi điện áp ±25%
- IP67
Thông số kỹ thuật
Cảm biến 1/2.8", progressive scan,2.0megapixel, CMOS
Ống kính 2.7~13.5mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens
Khoảng cách quan sát Ống kính Phát hiện Quan sát Nhận biết Xác định
2.7mm 41.9m 16.7m 8.4m 4.2m
13.5mm 209.5m 83.8m 41.9m 20.9m
Góc nhìn ngang (H) 121.36°~33.51
Góc nhìn dọc (V) 58.4°~14.9°
Góc quan sát (O) 139.9°~33.4°
Góc quay Pan: 0°~360° Tilt: 0°~90° Rotate: 0°~360°
Màn trập Auto/Manual, 1~1/100000 s
Độ nhạy sáng Colour: 0.001Lux (F1.2, AGC ON)
0 Lux with IR on
Ngày/Đêm Tự động chuyển ngày đêm (ICR)
Giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DNR
S/N >52 dB
Khoảng cách hồng ngoại 50m (164 ft)
Defog Digital Defog
Chống ngược sáng DWDR 120dB
Hình ảnh
Chuẩn nén Ultra 265, H.264, MJPEG
H.264 code profile Baseline profile, Main Profile, High Profile
Hình ảnh/khung hình Dòng chính: 2MP (1920×1080): Max. 60fps; 
Dòng phụ: 720P (1280×720): Max. 30 fps;
Dòng thứ 3: D1 (720×576): Max. 30fps;
Chế độ Corridor (9:16) Hỗ trợ
HLC Hỗ trợ
BLC Hỗ trợ
OSD 8 OSDs
Privacy Mask 8 Vùng
ROI 8 Vùng
Motion Detection 4 Vùng
Chức năng thông minh
Phát hiện hành vi Xâm nhập, Vượt hàng rào, Phát hiện chuyển động
Xâm nhập Trong một khu vực ảo được xác định trước
Vượt hàng rào Vượt qua một đường ảo được xác định trước
Phát hiện chuyển động Di chuyển trong một khu vực ảo được xác định trước
Xác nhận Phát hiện khuôn mặt
Nhận dạng thông minh Làm mờ, Thay đổi cảnh, Đối tượng di chuyển, Đối tượng ra khỏi tầm nhìn
Phân tích Đếm người
Chung Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Đầu vào báo động, Đầu ra cảnh báo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng
Audio
Chuẩn nén âm thanh G.711
Âm thanh hai chiều Hỗ trợ
Lọc tiếng ồn Hỗ trợ
Tốc độ lấy mẫu 8KHz
Lưu trữ
Thẻ nhớ Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 256GB
Lưu trữ qua mạng ANR
Mạng
Giao thức IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP
Tích hợp tương thích ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API
Giao diện
Audio I/O Đầu vào: Trở kháng 35 kΩ; Biên độ 2 V [p-p]
Đầu ra: Trở kháng 600 Ω; Biên độ 2 V [p-p]
Alarm I/O 1/1
Network 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Video Output 1 BNC, Trở kháng 75 Ω; Biên độ 1 V [p-p]
Chung
Nguồn 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af)
Power consumption: Max 10W
Kích thước (L × W × H) 253.4 ×86×71.7 mm (9.98” × 3.4” × 2.8”)
Trọng lượng 1.0kg (2.2lb)
Môi trường làm việc -35°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing)
Chuẩn chống nước IP67
Chống va đập IK10
Giỏ hàng của tôi (0)

Chat Facebook