Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/2.7″, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Ống kính | 2.8 mm@F2.0 | 4.0mm@F2.0 | |||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
2.8mm | 50.4m | 20.2m | 10.1m | 5m | |
4mm | 72m | 28.8m | 14.4m | 7.2m | |
Góc nhìn ngang (H) | 113.1° | 86.9° | |||
Góc nhìn dọc (V) | 60.6° | 44.5° | |||
Góc quan sát (O) | 139.1° | 106.9° | |||
Góc quay | Pan: 0°~360° | Tilt: 0°~80° | Rotate: 0°~360° | ||
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52 dB | ||||
Khoảng cách hồng ngoại | 30m (98 ft) | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Chế độ hành lang (Corridor) | Hỗ trợ | ||||
Chống ngược sáng | DWDR 120dB | ||||
Hình ảnh | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng phụ: 4CIF (720×576): Max. 20 fps |
||||
Chế độ Corridor (9:16) | Hỗ trợ | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
OSD | 4 OSDs | ||||
Privacy Mask | 4 Vùng | ||||
ROI | 8 Vùng | ||||
Motion Detection | 4 Vùng | ||||
Tính năng thông minh | Nhận dạng người | ||||
Chung | Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng | ||||
Audio | |||||
Chuẩn nén âm thanh | G.711 | ||||
Lọc tiếng ồn | Hỗ trợ | ||||
Tốc độ lấy mẫu | 8KHz | ||||
Lưu trữ | |||||
Thẻ nhớ | Hỗ trợ Micro SD 128GB | ||||
Lưu trữ qua mạng | ANR | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
Giao diện | |||||
Mic tích hợp | Hỗ trợ | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Chung | |||||
Nguồn | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 4W | |||||
Kích thước (Ø x H) | Φ118 x 96 mm (Ø4.6” x 3.8”) | ||||
Trọng lượng | 0.33 kg (0.73 lb) | ||||
Môi trường làm việc | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP67 | ||||
Chống sét lan truyền | 2KV |