Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/3", progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS | ||||
Ống kính | 2.8~12 mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
2.8mm | 63m | 25.2m | 12.6m | 6.3m | |
12mm | 270m | 108m | 54m | 27m | |
Góc nhìn ngang (H) | 91.0°~27° | ||||
Góc nhìn dọc (V) | 54.4°~13.7° | ||||
Góc quan sát (O) | 118.3°~33.2° | ||||
Góc quay | Pan: 0°~360° | Tilt: 0°~80° | Rotate: 0°~360° | ||
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.005Lux (F1.4, AGC ON) 0 Lux with IR on |
||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >55 dB | ||||
Khoảng cách hồng ngoại | 30m (98 ft) | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Chống ngược sáng | DWDR 120dB | ||||
Hình ảnh | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 4MP (2592×1520): Max. 20 fps, 4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps; Dòng phụ: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng thứ 3: D1(720×576) : Max. 30fps |
||||
Chế độ Corridor (9:16) | Hỗ trợ | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
OSD | 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | 8 Vùng | ||||
ROI | 8 Vùng | ||||
Phát hiện di chuyển | 4 Vùng | ||||
Chức năng thông minh | |||||
Phát hiện hành vi | Xâm nhập, Vượt hàng rào, Phát hiện chuyển động | ||||
Xâm nhập | Trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Vượt hàng rào | Vượt qua một đường ảo được xác định trước | ||||
Phát hiện chuyển động | Di chuyển trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Xác nhận | Phát hiện khuôn mặt, phát hiện âm thanh | ||||
Nhận dạng thông minh | Làm mờ, Thay đổi cảnh, Đối tượng di chuyển, Đối tượng ra khỏi tầm nhìn | ||||
Phân tích | Đếm người | ||||
Chung | Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Đầu vào báo động, Đầu ra cảnh báo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng | ||||
Audio | |||||
Chuẩn nén âm thanh | G.711 | ||||
Âm thanh 2 chiều | Hỗ trợ | ||||
Lọc tiếng ồn | Hỗ trợ | ||||
Tốc độ lấy mẫu | 8KHz | ||||
Lưu trữ | |||||
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 128GB | ||||
Lưu trữ qua mạng | ANR | ||||
Giao diện | |||||
Audio I/O | Audio cable | ||||
Đầu vào: Trở kháng 35 kΩ; Biên độ 2 V [p-p] | |||||
Đầu ra: Trở kháng 600 Ω; Biên độ 2 V [p-p] | |||||
Alarm I/O | 1/1 | ||||
Video Output | 1 BNC Trở kháng 75 Ω; Biên độ 1 V [p-p] | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
Chung | |||||
Nguồn | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Công suất tiêu thụ 7.2W | |||||
Kích thước (Ø x H) | Φ148 x 111.3 mm (Ø5.8” x 4.4”) | ||||
Trọng lượng | 0.75 kg (1.7 lb) | ||||
Môi trường làm việc | -40°C ~ +60°C (-40°F ~ 140°F), Humidity:10%~ 95% RH(non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP67 | ||||
Chống va đập | IK10 | ||||
Nút reset | Hỗ trợ |