Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/3", progressive scan,4.0 megapixel, CMOS | ||||
Ống kính | 2.8 mm@F2.0 | 3.6mm@F2.0 | |||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
2.8mm | 63m | 25.2m | 12.6m | 6.3m | |
3.6mm | 81m | 32.4m | 16.2m | 8.1m | |
Góc nhìn ngang (H) | 104.4° | 76.8° | |||
Góc nhìn dọc (V) | 54.4° | 44.1° | |||
Góc quan sát (O) | 135.7° | 99.8° | |||
Góc quay | Pan: 0°~360° | Tilt: 0°~65° | Rotate: 0°~360° | ||
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.003 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >55 dB | ||||
Khoảng cách hồng ngoại | 15m (49 ft) | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Chống ngược sáng | DWDR 120dB | ||||
Hình ảnh | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps; Dòng phụ: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng thứ 3 :D1(720×576) : Max. 30fps |
||||
Chế độ Corridor (9:16) | Hỗ trợ | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
OSD | 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | 8 Vùng | ||||
ROI | 8 Vùng | ||||
Motion Detection | 4 Vùng | ||||
Chức năng thông minh | |||||
Phát hiện hành vi | Xâm nhập, Vượt hàng rào, Phát hiện chuyển động | ||||
Xâm nhập | Trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Vượt hàng rào | Vượt qua một đường ảo được xác định trước | ||||
Phát hiện chuyển động | Di chuyển trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Xác nhận | Phát hiện khuôn mặt, Phát hiện âm thanh | ||||
Nhận dạng thông minh | Làm mờ, Thay đổi cảnh, Đối tượng di chuyển, Đối tượng ra khỏi tầm nhìn | ||||
Phân tích | Đếm người | ||||
Chung | Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng | ||||
Audio | |||||
Chuẩn nén âm thanh | G.711 | ||||
Âm thanh hai chiều | Hỗ trợ | ||||
Lọc tiếng ồn | Hỗ trợ | ||||
Tốc độ lấy mẫu | 8KHz | ||||
Lưu trữ | |||||
Thẻ nhớ | Hỗ trợ MicroSD 256GB | ||||
Lưu trữ qua mạng | ANR | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
Giao diện | |||||
Mic tích hợp | Hỗ trợ | ||||
Audio I/O | Audio cable | ||||
Đầu vào: Trở kháng 35 kΩ; Biên độ 2 V [p-p] | |||||
Đầu ra: Trở kháng 600 Ω; Biên độ 2 V [p-p] | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Chung | |||||
Nguồn | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 4.5W | |||||
Kích thước (Ø x H) | Φ110 x 61 mm (Ø4.3” x 2.4”) | ||||
Trọng lượng | 0.25 kg (0.55 lb) | ||||
Môi trường làm việc | -35°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP66 | ||||
Chuẩn chống va đập | IK10 |