So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

TAG-I44L2-FPA28

TAG-I44L2-FPA28

( 1)
  • So sánh
  • Lượt xem: 10224
  • Ngày đăng: 06/02/2018

Giá sản phẩmLiên hệ
Mua hàng
Quang học
- Chức năng ngày / đêm
- IR thông minh, khoảng cách hồng ngoại lên đến 15 m (49 ft)
- 3D DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số)
Nén
- Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
- Luồng 3 dòng (3 luồng dữ liệu)
- ROI (Khu vực quan tâm)
- Tùy chỉnh OSD
Mạng
- Hợp chuẩn ONVIF
Kết cấu
- Phạm vi nhiệt độ rộng: -35°C đến 60°C (-31°F đến 140°F)
- Phạm vi điện áp rộng ± 25%
- Micro tích hợp sẵn
- Chống va đập IK10
- Chuẩn ngoài trời IP66
Thông số kỹ thuật
Cảm biến 1/3", progressive scan,4.0 megapixel, CMOS
Ống kính 2.8 mm@F2.0 3.6mm@F2.0
Khoảng cách quan sát Ống kính Phát hiện Quan sát Nhận biết Xác định
2.8mm 63m 25.2m 12.6m 6.3m
3.6mm 81m 32.4m 16.2m 8.1m
Góc nhìn ngang (H) 104.4° 76.8°
Góc nhìn dọc (V) 54.4° 44.1°
Góc quan sát (O) 135.7° 99.8°
Góc quay Pan: 0°~360° Tilt: 0°~65° Rotate: 0°~360°
Màn trập Auto/Manual, 1~1/100000 s
Độ nhạy sáng Colour: 0.003 Lux (F2.0, AGC ON)
0 Lux with IR
Ngày/Đêm Tự động chuyển ngày đêm (ICR)
Giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DNR
S/N >55 dB
Khoảng cách hồng ngoại 15m (49 ft)
Defog Digital Defog
Chống ngược sáng DWDR 120dB
Hình ảnh
Chuẩn nén Ultra 265, H.264, MJPEG
H.264 code profile Baseline profile, Main Profile, High Profile
Hình ảnh/khung hình Dòng chính: 4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps;
Dòng phụ: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; 
Dòng thứ 3 :D1(720×576) : Max. 30fps
Chế độ Corridor (9:16) Hỗ trợ
HLC Hỗ trợ
BLC Hỗ trợ
OSD 8 OSDs
Privacy Mask 8 Vùng
ROI 8 Vùng
Motion Detection 4 Vùng
Chức năng thông minh
Phát hiện hành vi Xâm nhập, Vượt hàng rào, Phát hiện chuyển động
Xâm nhập Trong một khu vực ảo được xác định trước
Vượt hàng rào Vượt qua một đường ảo được xác định trước
Phát hiện chuyển động Di chuyển trong một khu vực ảo được xác định trước
Xác nhận Phát hiện khuôn mặt, Phát hiện âm thanh
Nhận dạng thông minh Làm mờ, Thay đổi cảnh, Đối tượng di chuyển, Đối tượng ra khỏi tầm nhìn
Phân tích Đếm người
Chung Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng
Audio
Chuẩn nén âm thanh G.711
Âm thanh hai chiều Hỗ trợ
Lọc tiếng ồn Hỗ trợ
Tốc độ lấy mẫu 8KHz
Lưu trữ
Thẻ nhớ Hỗ trợ MicroSD 256GB
Lưu trữ qua mạng ANR
Mạng
Giao thức IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP
Tích hợp tương thích ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API
Giao diện
Mic tích hợp Hỗ trợ
Audio I/O Audio cable
Đầu vào: Trở kháng 35 kΩ; Biên độ 2 V [p-p]
Đầu ra: Trở kháng 600 Ω; Biên độ 2 V [p-p]
Network 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Chung
Nguồn 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af)
Power consumption: Max 4.5W
Kích thước (Ø x H) Φ110 x 61 mm (Ø4.3” x 2.4”)
Trọng lượng 0.25 kg (0.55 lb)
Môi trường làm việc -35°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing)
Chuẩn chống nước IP66
Chuẩn chống va đập IK10
Giỏ hàng của tôi (0)

Chat Facebook