Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/2.8", progressive scan ,2.0 megapixel, CMOS | ||||
Ống kính | 2.8 mm@F1.6 | 4.0 mm@F1.6 | |||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
2.8mm | 42m | 16.8m | 8.4m | 4.2m | |
4mm | 60m | 24m | 12m | 6m | |
Góc nhìn ngang (H) | 112.7° | 86.5° | |||
Góc nhìn dọc (V) | 60.1° | 44.1° | |||
Góc quan sát (O) | 146.5° | 106.4° | |||
Góc quay | Pan: 0°~360° | Tilt: 0°~75° | Rotate: 0°~360° | ||
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.003 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52 dB | ||||
Khoảng cách hồng ngoại | 30m (98 ft) IR | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Chống ngược sáng | DWDR 120dB | ||||
Hình ảnh | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 2MP (1920×1080): Max. 25fps Dòng phụ: 2MP (1920×1080): Max. 25fps Dòng thứ 3: D1 (720×576): Max. 25fps |
||||
Chế độ Corridor (9:16) | Hỗ trợ | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
OSD | 4 Vùng | ||||
Privacy Mask | 8 Vùng | ||||
ROI | 2 Vùng | ||||
Motion Detection | 4 Vùng | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
Giao diện | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Chung | |||||
Nguồn | 12 V DC±25% | ||||
Power consumption: Max 4.5W | |||||
Kích thước (Ø x H) | Φ108.5 x 81 mm (Ø4.28” x 3.2”) | ||||
Trọng lượng | 0.45 kg (0.99 lb) | ||||
Môi trường làm việc | -35°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP66 | ||||
Chuẩn chống va đập | IK10 |