Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/2.9" progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Ống kính | 5.2~ 114.4 mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Zoom kỹ thuật số | 16 | ||||
Zoom quang học | 22 | ||||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
5.2mm | 83.6m | 33.4m | 16.7m | 8.4m | |
114.4mm | 1838.6m | 735.4m | 367.7m | 183.9m | |
Góc nhìn ngang (H) | 54.40°~ 3.44° | ||||
Góc nhìn dọc (V) | 39.2° ~1.9° | ||||
Góc quan sát (O) | 66.9° ~4.1° | ||||
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
||||
Iris | F1.5 | ||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >55 dB | ||||
Khoảng cách hồng ngoại | 150m (492ft) | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Chống ngược sáng | DWDR | ||||
Hình ảnh | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng phụ: 2MP (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng thứ 3: D1 (720×576): Max. 30 fps |
||||
Chế độ Corridor (9:16) | Hỗ trợ | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
OSD | 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | 24 Vùng | ||||
ROI | 8 Vùng | ||||
Phát hiện di chuyển | 4 Vùng | ||||
Chức năng thông minh | |||||
Phát hiện hành vi | Xâm nhập, Vượt hàng rào, Phát hiện chuyển động | ||||
Xâm nhập | Trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Vượt hàng rào | Vượt qua một đường ảo được xác định trước | ||||
Phát hiện chuyển động | Di chuyển trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Xác nhận | Phát hiện khuôn mặt | ||||
Nhận dạng thông minh | Làm mờ, Thay đổi cảnh, Đối tượng di chuyển, Đối tượng ra khỏi tầm nhìn | ||||
Phân tích | Đếm người | ||||
Chung | Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng | ||||
Lưu trữ | |||||
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB | ||||
Lưu trữ qua mạng | ANR | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP | ||||
Tích hợp tương thích | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API | ||||
Quay quét | |||||
Quay ngang | 360° | ||||
Tốc độ qua ngang | 0.1°/s ~ 240°/s | ||||
Preset speed: 300°/s | |||||
Quay dọc | –15° ~ +90° (auto reverse) | ||||
Tốc độ quay dọc | 0.1° ~ 80°/s | ||||
Preset speed: 80°/s | |||||
Số lượng đăt điểm | 1024 | ||||
Tuần tra | Tuần tra định sẵn, tuần tra tuyến đường, ghi hình tuần tra | ||||
Home Position | Hỗ trợ | ||||
Giao diện | |||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Chung | |||||
Nguồn | 12 V DC±10% | ||||
Công suất tiêu thụ 16~30W | |||||
Kích thước (Ø x H) | 6 inch Φ215mm×344mm(Φ8.5” x13.5”) |
||||
Trọng lượng | 3kg(6.6lb) | ||||
Môi trường làm việc | -40°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP66 | ||||
Nút reset | Hỗ trợ |