Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/2.9" progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Ống kính | 6.5 ~ 143 mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Zoom kỹ thuật số | 16 | ||||
Zoom quang học | 22 | ||||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
4.5mm | 78m | 31.2m | 15.6m | 7.8m | |
143mm | 1716m | 686.4m | 343.2m | 171.6m | |
Góc nhìn ngang (H) | 57.2°~3.3° | ||||
Góc nhìn dọc (V) | 38.4°~1.3° | ||||
Góc quan sát (O) | 70.4°~3.9° | ||||
Màn trập | Auto/Manual, shutter time: 1~1/100000 s | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.001Lux (F1.5, AGC ON) 0 Lux with IR |
||||
Iris | Auto/Manual; F1.5 ~ F3.4 | ||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >55 dB | ||||
Khoảng cách hồng ngoại | 200m (656ft) | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Chống ngược sáng | DWDR | ||||
Hình ảnh | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 2MP (1920×1080): Max. 60 fps; Dòng phụ: 2MP (1920×1080): Max. 60 fps; Dòng thứ 3: D1 (720×576): Max. 25 fps |
||||
Chế độ Corridor (9:16) | Hỗ trợ | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
EIS | Hỗ trợ | ||||
OSD | 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | 24 Vùng | ||||
ROI | Hỗ trợ | ||||
Phát hiện chuyển động | 4 Vùng | ||||
Chức năng thông minh | |||||
Phát hiện hành vi | Xâm nhập, Vượt hàng rào, Phát hiện chuyển động | ||||
Xâm nhập | Trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Vượt hàng rào | Vượt qua một đường ảo được xác định trước | ||||
Phát hiện chuyển động | Di chuyển trong một khu vực ảo được xác định trước | ||||
Tự động theo dõi | Theo dõi mục tiêu được chỉ định (auto tracking) | ||||
Xác nhận | Phát hiện khuôn mặt, Phát hiện âm thanh | ||||
Nhận dạng thông minh | Làm mờ, Thay đổi cảnh, Đối tượng di chuyển, Đối tượng ra khỏi tầm nhìn | ||||
Phân tích | Đếm người | ||||
Chung | Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Đầu vào báo động, Đầu ra cảnh báo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng | ||||
Lưu trữ | |||||
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB | ||||
Lưu trữ qua mạng | ANR | ||||
Audio | |||||
Chuẩn nén âm thanh | G.711 | ||||
Âm thanh hai chiều | Hỗ trợ | ||||
Lọc tiếng ồn | Hỗ trợ | ||||
Tốc độ lấy mẫu | 8KHz | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | L2TP,IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP,PPPoE,RTP,RTSP,NTP,FTP,HTTP,SNMP,SIP | ||||
Tích hợp tương thích | ONVIF, IMOS,API | ||||
Quay quét | |||||
Quay ngang | 360° | ||||
Tốc độ qua ngang | 0.1°/s ~ 240°/s | ||||
Preset speed: 300°/s | |||||
Quay dọc | –15° ~ +90° (auto reverse) | ||||
Tốc độ quay dọc | 0.1° ~ 160°/s | ||||
Preset speed: 240°/s | |||||
Số lượng đăt điểm | 1024 | ||||
Tuần tra | Tuần tra định sẵn, tuần tra tuyến đường, ghi hình tuần tra | ||||
Home Position | Hỗ trợ | ||||
Giao diện | |||||
Audio I/O | Audio Cable | ||||
Đầu vào: Trở kháng 35 kΩ; Biên độ 2 V [p-p] | |||||
Đầu ra: Trở kháng 600 Ω; Biên độ 2 V [p-p] | |||||
Alarm I/O | 2/1 | ||||
Serial Port | 1 RS485 | ||||
Video output | 1 BNC Trở kháng 75 Ω; Biên độ 1 V [p-p] | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Chung | |||||
Nguồn | 24 V AC (Default) ±25%, 24 V DC±25% | ||||
Công suất tiêu thụ 11~47W | |||||
Kích thước (Ø x H) | Ø 227 x 359.4 mm (Ø 8.9” x 14.2”) | ||||
Trọng lượng | 5.5 kg (12.1 lb) | ||||
Môi trường làm việc | -40°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP66 | ||||
Nút reset | Hỗ trợ |