Thông số kỹ thuật | |||||
Cảm biến | 1/2.8" progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Ống kính | 2 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens | ||||
Khoảng cách quan sát | Ống kính | Phát hiện | Quan sát | Nhận biết | Xác định |
2.8mm | 43.4m | 17.4m | 8.7m | 4.3m | |
12mm | 186m | 74.5m | 37.2m | 18.6m | |
Góc nhìn ngang (H) | 32.5°~95.7° | ||||
Góc nhìn dọc (V) | 18.4°~52.3° | ||||
Góc quan sát (O) | 36.9°~100.9° | ||||
Màn trập | Auto/Manual, shutter time: 1~1/100000 s | ||||
Độ nhạy sáng | Colour: 0.001Lux (F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR |
||||
Iris | Auto/Manual; F1.6 | ||||
Ngày/Đêm | Tự động chuyển ngày đêm (ICR) | ||||
Giảm nhiễu kỹ thuật số | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >55 dB | ||||
Khoảng cách hồng ngoại | 50m (164ft) | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
Chống ngược sáng | DWDR | ||||
Hình ảnh | |||||
Chuẩn nén | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Hình ảnh/khung hình | Dòng chính: 1080P (1920×1080): Max. 30 fps; Dòng phụ: 720P (1280×720): Max. 30 fps; Dòng thứ 3: CIF (352x288): Max. 30 fps |
||||
Lật hình | Bình thường / Quay ngang / Quay dọc / 180° | ||||
HLC | Hỗ trợ | ||||
BLC | Hỗ trợ | ||||
EIS | Hỗ trợ | ||||
OSD | 8 OSDs | ||||
Privacy Mask | 24 Vùng | ||||
ROI | 8 Vùng | ||||
Phát hiện chuyển động | 4 Vùng | ||||
Chức năng thông minh | |||||
Nhận dạng thông minh | Phát hiện nhận dạng cơ thể người, Auto tracking (theo dõi chuyển động) | ||||
Chung | Hình mờ, Lọc địa chỉ IP, Báo động giả mạo, Đầu vào báo động, Đầu ra cảnh báo, Chính sách truy cập, Bảo vệ ARP, Xác thực RTSP, Xác thực người dùng | ||||
Lưu trữ | |||||
Thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB | ||||
Lưu trữ qua mạng | ANR, NAS(NFS) | ||||
Audio | |||||
Chuẩn nén âm thanh | G.711 | ||||
Âm thanh hai chiều | Hỗ trợ | ||||
Lọc tiếng ồn | Hỗ trợ | ||||
Tốc độ lấy mẫu | 8KHz | ||||
Mạng | |||||
Giao thức | L2TP,IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP,PPPoE,RTP,RTSP,NTP,FTP,HTTP,SNMP,SIP | ||||
Tích hợp tương thích | ONVIF, IMOS,API | ||||
Quay quét | |||||
Quay ngang | 345° | ||||
Tốc độ qua ngang | 0.1°/s ~ 50°/s | ||||
Preset speed: 50°/s | |||||
Quay dọc | 90° (auto reverse) | ||||
Tốc độ quay dọc | 0.1° ~ 40°/s | ||||
Preset speed: 40°/s | |||||
Số lượng đăt điểm | 256 | ||||
Tuần tra | Hỗ trợ | ||||
Giao diện | |||||
Build-in Micro (Micro thu âm) | Hỗ trợ | ||||
Build-in Speaker (Loa) | Hỗ trợ | ||||
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
Chung | |||||
Nguồn | DC 12V ±25%, PoE (IEEE802.3 at) | ||||
Công suất tiêu thụ 16W | |||||
Kích thước (Ø x H) | Φ133mm x 248.4mm (Φ5.2”x 9.8”) | ||||
Trọng lượng | 0.87 kg (1.92lb) | ||||
Môi trường làm việc | -20°C ~ +60°C (-4°F ~ 140°F), Humidity :10%~90% RH(non-condensing) | ||||
Chuẩn chống nước | IP66 | ||||
Chống sét lan truyền | 4KV |